lời hứa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lời hứa+ noun
- promise; engagement; word
- Tôi không tin vào những lời hứa của cô ta
I have no faith in her promises
- Tôi không tin vào những lời hứa của cô ta
Lượt xem: 661
Từ vừa tra